Khung lọc túi F5 ( pocket filter F5)

Các ứng dụng của khung lọc túi F5 ( POCKET FILTER F5)

Mục đích của khung lọc túi f5 ( Pocket filter F5)  Là dùng để lọc thô trong các nhà máy sản xuất mà không cần cấp đô lọc quá cao và đạt theo tiêu chuẩn thải của nhà nước quy định.

  • Khung lọc túi F5 được sử dụng trong hệ thống đều hòa và thông gió trong nhà xưởng để giữ lại một lượng bụi khoản 45-50% lượng bụi thoát ra ngoài.
  • Khung túi lọc F5 ( Poket filter f5) được dùng để lọc thô trước khi qua khung lọc tinh và khung lọc than hoạt tính.

Miêu tả khung túi lọc F5 ( POKET FILTER F5)

  • Khung túi lọc F5 được dệt từ các sợi vải tổng hợp polyeste nên nó chịu được trong tất cả các môi trường làm việc như môi trường axit1, bazo, nhiệt độ cao….
    • Vật liệu F5 được dệt và liên kết các sợi vải chặc chẻ với nhau, làm cho lực kéo ngan và lực kéo dọc của khung lọc túi F5 rất bền vửng trong môi trường áp xuất cao.
    • khung giữ giữa các mp1 vải để vào nép, chúng được liên kết bền bỉ bằng các thanh nẹp,
    • Vật liệu thanh nẹp gốm: AL, GI
    • Khung túi lọc bụi F5: Gồm có nhiều túi  được xếp vào nhau, số lượng túi trên 1 khung phụ thuộc vào vào yêu cầu và lưu lượng mà ta cần sử dụng, thông thường thì có 3 túi, 4 túi, và 6 túi/ khung.
    • khung túi lọc thì có nhiều cấp độ lọc: từ F5, F5, F7, F8, F9.
    • khungtui1-loc-f5-poketfilter-f5

Ưu điềm của khung túi lọc F5 ( POCKET FILTER F5)

  • Gía thành rẻ, có thể tái sử dụng nhiều lần bằng cách vệ sinh túi thường xuyên.
  • thời gian thay thế là 3 tháng/ lần
  • hiệu quả lọc đáp ứng được yêu cầu.

thông số kỹ thuật của khung túi lọc F5 ( Poket filter F5)
Kỹ thuật
Lọc Phân loại: Lớp G3, G4 hoặc M5 để EN779: 2012
Maximum Nhiệt độ hoạt động: 100 ° C (212 ° F)
Tính dễ cháy: Flame Retardant DIN 53.438, Lớp học F1 & K1
Thích hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm.

Type Dimenisions(mm) Rated air flow (m³/h) &Pa Filtering atea EN779 Color
Width Height Depth Bag
35% 592 592 600 6 2550/45 3400/55 4250/75 4.4 F5 White
290 592 600 3 1250/45 1700/55 2100/75 2.2
592 592 600 6 2550/45 3400/50 4250/70 5.6
290 592 600 3 1250/45 1700/50 2100/75 2.8
Bản quyền thuộc về sanphamloc.net - Triển Bởi Phát triển bởi Netsa.vn